TỦ TRUNG THẾ METAL CLAD V24
Tủ trung thế METAL CLAD V24 là loại tủ hợp bộ có chia khoang bên trong, với nhiều ưu điểm nổi bật.
Thiết kế đơn giản, tiện dụng:
- Tủ hợp bộ có thiết kế dạng module chuẩn cho từng loại mạch chức năng
- Cho phép khả năng mở rộng dễ dàng
- Vận hành thân thiện, các đồng hồ chỉ số và bộ hiển thị rõ ràng.
Thiết kế an toàn:
- Các khoan bên trong tủ được phân chia bởi các tấm kim loại có nối tiếp địa an toàn
- Dao tiếp địa loại tác động nhanh được sử dụng cho tiếp địa an toàn và có khả năng chịu dòng xung cao (Icm)
- Được thử nghiệm điển hình (type test) tuân theo các tiêu chuẩn IEC 60298, IEC 62271-200.
- Máy cắt (loại kéo ra được) có trang bị khóa liên động cơ khí nhằm phòng ngừa các thao tác vận hành sai.
- Thiết bị giảm áp sẽ được trang bị khi có yêu cầu.
Kiểm tra và bảo trì:
- Máy cắt chân không VCB không cần bảo trì, bảo dưỡng
- Kiểm tra thuận tiện, tối thiểu hóa việc bảo dưỡng, khoan đấu cáp cho phép thao dễ dàng và nhanh chóng
- Vỏ tủ đóng kín nhằm bảo vệ các thiết bị bên trong khỏi sự sâm nhập của bụi bẩn và côn trùng.
Môi trường làm việc:
Các đặc tính chuẩn của tủ Hi-Power V-series tuân thủ theo các điều kiện (theo chuẩn IEC):
- Nhiệt độ môi trường: -5°C ~ +45°C
- Độ cao tối đa: 1000m
Tiêu chuẩn áp dụng:
- IEC 62271-200: tủ điện
- IEC 60694: ứng dụng chung
- IEC 60298, Phụ lục AA: thử nghiệm hồ quang bên trong (Classification IAC: BFLR)
- IEC 60529: cấp bảo vệ chống sâm nhập (IP)
- IEC 62271-100: máy cắt điện
- Các tiêu chuẩn liên quan khác.
Bảng thông số kỹ thuật chính:
Thông số | ĐV |
Định mức |
Điện áp định mức |
kV | 24 |
Điện áp cách điện định mức | kV | 24 |
Dòng điện định mức |
A | 630/1250/2000 |
Tần số định mức |
Hz | 50/60 |
Mức chịu đựng điện áp ở tần số công nghiệp (1 phút) |
kV | 50 |
Mức chịu đựng điện áp xung định mức [BIL] | kV | 125 |
Dòng cắt ngắn mạch ngắn hạn định mức (Icw) |
kA | 25 |
Thời gian chịu đựng dòng ngắn mạch định mức |
s | 3 |
Mức chịu đựng dòng xung định mức khi đóng TN (Icm) |
kA | 63 |
Dòng điện định mức của thanh cái chính |
A | 2000 |
Dòng điện định mức của thanh cái phụ (mạch rẽ) |
A | 2000-1250-630 |
Cấp bảo vệ |
IP | 4X |
Độ bền cơ của tiếp điểm MC |
lần |
30000 |
![]() |
Download: Catalogue LS-VINA MVSG (pdf) Catologue LS-Vina V24 SWGR (pdf) Catalogue ProMEC VCB (pdf) Catalogue LS LBS (pdf) |